1. Thời gian xét tuyển
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
Thời gian đào tạo:
STT |
Nghề |
Ghi chú |
1 |
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
6520121 |
2 |
6520263 | |
3 |
Công nghệ Hàn |
6520123 |
4 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
6520104 |
5 |
Chế tạo khuôn mẫu |
6520105 |
6 |
Vẽ và thiết kế cơ khí |
6480213 |
7 |
Bảo dưỡng, sửa chữa máy công nghệ cao CNC |
6520151 |
8 |
6510216 | |
9 |
Tự động hóa công nghiệp |
6520201 |
10 |
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
11 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
12 |
Kĩ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
13 |
Kĩ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
6480102 |
14 |
Lắp đặt điện nước |
5580212 |
15 |
6210402 | |
16 |
Thiết kế và lập trình web |
6480214 |
17 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
6480202 |
18 |
Thiết kế và trang trí nội ngoại thất |
6210403 |
19 |
Lập trình máy tính và phát triển ứng dụng di động |
6480207 |
20 |
Tổ chức sự kiện |
6320108 |
21 |
6340122 | |
22 |
6340302 | |
23 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
6340417 |
24 |
Chăm sóc sắc đẹp (theo chương trình Hàn Quốc) |
6810404 |
25 |
Thiết kế các kiểu tóc (theo chương trình Hàn Quốc) |
5810403 |
26 |
Vẽ móng nghệ thuật (Nail) |
CDD0118 |
27 |
Trang điểm thẩm mỹ |
CDD0118 |
28 |
6220206 | |
29 |
6220211 | |
30 |
6220212 | |
31 |
Tiếng Anh du lịch |
CDD0118 |
32 |
Chăm sóc da |
CDD0118 |
1. Hệ Cao đẳng chất lượng cao
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
1 | Điện tử công nghiệp/ Điện tử tự động hóa (theo chương trình Úc) | 6520225 | 20 |
2 | Điện công nghiệp (theo chương trình NewZealand) | 6520227 | 20 |
3 | Công nghệ Ô tô (theo chương trình CHLB Đức) | 6510216 | 20 |
4 | Cơ điện tử (theo chương trình Úc) | 6520263 | 20 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com