Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Tiền Giang để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Tiền Giang như sau:
Tên ngành |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
|||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
|
21 |
18 |
17 |
23,31 |
21,50 |
24,41 |
17,50 |
|
21 |
18 |
17 |
24,13 |
20,0 |
24,08 |
16,00 |
|
19 |
18 |
15 |
21,85 |
20,0 |
22,11 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
21,25 |
20,31 |
15,00 |
|
26 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
20 |
18 |
16 |
18 |
18,50 |
20,54 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
16 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,45 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
19 |
18 |
15 |
18 |
18,50 |
18,0 |
15,00 |
|
22,5 |
21 |
20 |
25,95 |
24,0 |
|
|
|
22,5 |
21 |
19 |
27,20 |
23,25 |
|
|
|
18,5 |
21 |
19 |
25,48 |
23,25 |
|
|
|
21 |
18 |
15 |
23,40 |
21,75 |
22,44 |
16,50 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
15 |
18 |
15 |
18 |
15,0 |
18,0 |
15,00 |
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Tin học công nghiệp |
27,5 |
18 |
|
|
|
|
|
21 |
18 |
15 |
18 |
19,0 |
18,0 |
15,00 |
|
Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng) |
16,5 |
18 |
17 |
18 |
17,0 |
18,0 |
|
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Nam để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.