1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
Thời gian đào tạo: 02 - 03 năm.
Ngành/Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 6220204 | Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Anh, Lý (D11) Văn, Anh, Sử (D14) Văn, Sử, Địa (C00) |
Tiếng Trung Quốc | 6220209 | Toán, Lý, Anh (A01)
Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Anh, Lý (D11) Văn, Anh, Sử (D14) Văn, Sử, Địa (C00) |
Công nghệ ô tô | 6510216 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01) |
Công nghệ thực phẩm | 6540103 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Anh (D01) |
Truyền thông và mạng máy tính | 6480104 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A011) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01) |
Tin học ứng dụng | 6480205 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01) |
Thiết kế nội thất | 6210403 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) |
Thiết kế đồ họa | 6210402 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) |
Thiết kế thời trang | 6540206 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) |
Tiếng Anh | 6220206 |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Anh, Lý (D11) Văn, Anh, Sử (D14) Văn, Sử, Địa (C00) |
Dược | 6720201 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Sinh (B03) |
Điều dưỡng | 6720301 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Hóa, Sinh (B00) Toán, Văn, Sinh (B03) |
Kế toán | 6340301 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01) |
Quản trị kinh doanh | 6340404 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01) |
Tài chính – Ngân hàng | 6340202 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Anh, Hóa (D07) |
Quản trị khách sạn | 6810201 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Anh, Hóa (D12) |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | Toán, Lý, Hóa (A00)
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Sinh (B03) |
Quan hệ công chúng | 6320108 |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Anh, Lý (D01) |
Thư ký văn phòng | 6320306 |
Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Văn, Sử, Địa (C00) Văn, Anh, Lý (D11) |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6510103 |
Toán, Lý, Hóa (A00) Toán, Lý, Anh (A01) Toán, Văn, Anh (D01) Toán, Văn, Lý (C01)
|
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com