I. Thông tin chung
1. Thời gian xét tuyển
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
STT |
Học Phí Kỳ Nhập Học (áp dụng từ 1/2/2022) | |
1 | Khối Ngôn ngữ học (trừ ngành Tiếng Anh) |
Học phí: 1.080.000 đ/tháng
Lệ phí nhập học: 300.000đ
|
2 | Khối Chăm sóc sức khoẻ | |
3 | Ngành Thiết kế đồ hoạ | |
4 | Ngành tiếng Anh |
Học phí: 960.000 đ/tháng
Lệ phí nhập học: 300.000đ |
5 | Khối Du lịch – Khách sạn | |
6 | Khối Công nghệ – Kỹ thuật | |
7 | Khối Kinh tế – Xã hội |
Thời gian đào tạo hệ Cao đẳng chính quy: 2.5 năm.
STT |
Ngành/ nghề đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển
|
Khối Du lịch – Khách sạn | ||
1 | Quản trị khách sạn (6810201) | A; C; D |
2 | Kỹ thuật chế biến món ăn (6810207) | A; C; D |
3 | Hướng dẫn du lịch (6220103) | A; C; D |
Khối Công nghệ – Kỹ thuật | ||
4 | Công nghệ thông tin (6480201) | A; D |
5 | Thiết kế đồ hoạ (6210402) | A; D |
6 | Kỹ thuật Máy lạnh và Điều hoà không khí (6520255) | A; D |
7 | Điện công nghiệp (6520227) | A; D |
8 | Công nghệ Ô tô (6520227) | A; D |
9 | Tự động hoá Công nghiệp (6520264) | A; D |
10 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử (6510303) | A; D |
Khối Kinh tế – Xã hội | ||
11 | Logistics (6340113) | A; B; D |
12 | Kế toán (6340301) | A; B; D |
13 | Tài chính – Ngân hàng (6340202) | A; B; D |
14 | Marketing (6340135) | A; B; D |
15 | Quản trị kinh doanh (6340114) | A; B; D |
Khối ngôn ngữ | ||
16 | Tiếng Anh (6220206) | A; C; D |
17 | Tiếng Hàn Quốc ( 6220211) | A; C; D |
18 | Tiếng Nhật (6220212) | A; C; D |
19 | Tiếng Trung (6220209) | A; C; D |
Khối Chăm sóc sức khoẻ | ||
20 | Dược (6720401) | A; B |
21 | Điều dưỡng (6720501) | A; B |
22 | Y sĩ đa khoa (6720101) |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com