1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký dự tuyển : http://www.caodanggtvttw5.edu.vn/download/pdkxt2022.html
- Bản sao có chứng thực:
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
1. Hệ cao đẳng, trung cấp
Thời gian đào tạo:
STT
|
Ngành, nghề đào tạo
|
Mã ngành, nghề đào tạo | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
I | Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật và Công nghệ thông tin | ||
1 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 5510216 |
2 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
3 | Chế tạo thiết bị cơ khí (*) | 6520104 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
|
5 | Xây dựng công trình thủy (*) | 6510109 |
|
6 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 6510102 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 6510105 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 | |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | |
11 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
12 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 6510606 | 5510606 |
13 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 6510110 | 5510110 |
14 | Hàn (*) | 5520123 | |
15 |
Cắt gọt kim loại (*)
|
5520121 | |
16 |
Trắc địa công trình
|
5510910 | |
17 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
5520159 | |
18 |
Vận hành máy thi công nền (*)
|
5520183 | |
19 |
Điện công nghiệp và dân dụng
|
5520223 | |
20 |
Lập trình/Phân tích hệ thống (Công nghệ thông tin)
|
5480211 | |
II | Nhóm ngành, nghề Khoa học xã hội nhân văn, Nghệ thuật, Kinh doanh | ||
1 | Logistics | 6340113 | |
2 | Tiếng Anh | 6220206 | |
3 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | |
4 | Tiếng Anh du lịch | 6220217 | |
5 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
6 | Kinh doanh thương mại | 6340101 | |
7 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 6340415 | |
8 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340407 | |
9 |
Kế toán xây dựng
|
5340309 | |
10 |
Quản lý kho hàng
|
5340425 | |
11 |
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
5340110 | |
12 |
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
5340424 | |
13 | Thương mại điện tử | 5340122 | |
III | Nhóm ngành, nghề Dịch vụ, Du lịch và Môi trường | ||
1 | Bảo hộ lao động | 6850203 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6810101 | |
IV | Nhóm ngành, nghề Xây dựng | ||
1 | Quản lý xây dựng | 6580301 | |
2 | Xây dựng cầu - đường bộ (*) | 6580205 | 5580205 |
3 | 5580201 | ||
V | Nhóm ngành, nghề Khoa học pháp luật | ||
1 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | 5380201 |
2. Hệ sơ cấp
TT | Nghề sơ cấp | TT | Nghề sơ cấp | TT | Nghề sơ cấp |
1 | Hàn | 11 | Văn thư - lưu trữ | 21 |
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
2 | Điện ôtô | 12 | Tuần tra đường bộ | 22 |
Thanh quyết toán công trình
|
3 | Sửa chữa ôtô | 13 | Trắc địa công trình | 23 |
Kỹ thuật xây dựng (Nề - Hoàn thiện)
|
4 | Xây dựng cầu | 14 | Nghiệp vụ bán hàng | 24 |
Nghiệp vụ kinh doanh xăng dầu và gas
|
5 | Quản lý kho bãi | 15 | Xây dựng đường bộ |
25
|
Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa cầu và đường bộ
|
6 | Điện dân dụng | 16 | Xây dựng cầu đường bộ | ||
7 | Thiết kế nội thất | 17 | Sữa chữa máy tàu thủy |
26
|
Lắp đặt và sửa chữa mạng cấp, thoát nước công trình dân dụng
|
8 | Cắt gọt kim loại | 18 | Quản lý vận hành tòa nhà | ||
9 | Điện công nghiệp | 19 | Vận hành máy xây dựng |
27
|
Quản lý Hạt quản lý đường bộ (Hạt trưởng Hạt quản lý đường bộ)
|
10 | Vận hành máy thi công nền | 20 | Bảo dưỡng, sửa chữa đường sắt |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com