1. Thời gian tuyển sinh
2. Hồ sơ xét tuyển
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
6. Học phí
II. Các ngành tuyển sinh
1. Hệ cao đẳng
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành |
1 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 6520155 |
2 | Cắt gọt kim loại | 6520121 |
3 | Công nghệ chế tạo máy | 6510212 |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 |
5 | Chế tạo khuôn mẫu | 6520105 |
6 | Cơ điện tử | 6510304 |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 |
8 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 6510312 |
9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6510305 |
10 | Điện công nghiệp | 6520227 |
11 | Điện tử công nghiệp | 6520225 |
12 | Công nghệ ô tô | 6510216 |
13 | Sửa chữa máy tàu thủy | 6520131 |
14 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 6520145 |
15 | May thời trang | 6540205 |
16 | Công nghệ may Veston | 6540207 |
17 | Công nghệ may | 6540204 |
18 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 6520114 |
19 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 6510211 |
20 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 6520205 |
21 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 6520255 |
22 | An ninh mạng | 6480216 |
23 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 6480105 |
24 | Lập trình máy tính | 6480207 |
25 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 |
26 | Thiết kế trang Web | 6480214 |
27 | Tin học ứng dụng | 6480205 |
28 | Thiết kế đồ họa | 6210402 |
29 | Thương mại điện tử | 6340122 |
30 | Đồ họa đa phương tiện | 6480108 |
31 | Truyền thông và mạng máy tính | 6480104 |
32 | Tiếng Anh | 6220206 |
33 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 |
34 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340417 |
35 | Tài chính doanh nghiệp | 6340201 |
36 | Logistic | 6340113 |
37 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 |
38 | Quản lý xây dựng | 6580301 |
39 | Quản trị du lịch MICE | 6810105 |
40 | Quản trị lữ hành | 6810104 |
41 | Quản trị khách sạn | 6810201 |
42 | Quản trị nhà hàng | 6810206 |
43 | Kỹ thuật làm bánh | 6810210 |
44 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 |
45 | Tiếng Nhật | 6220212 |
46 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 6580210 |
2. Hệ trung cấp
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
5520155 |
Cắt gọt kim loại |
5520121 |
Công nghệ chế tạo máy |
5510212 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 |
Cơ khí chế tạo |
5520117 |
Chế tạo khuôn mẫu |
5520105 |
Cơ điện tử |
5510304 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
5510312 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động |
5510305 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
5520131 |
Sửa chữa máy nâng chuyển |
5520145 |
May thời trang |
5540205 |
Công nghệ may Veston |
5540207 |
Công nghệ may |
5540204 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
5520114 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
5510211 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5520205 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
5520255 |
An ninh mạng |
5480216 |
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
5480105 |
Lập trình máy tính |
5480207 |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
Thiết kế trang web |
5480214 |
Tin học ứng dụng |
5480205 |
Thiết kế đồ họa |
5210402 |
Đồ họa đa phương tiện |
5480108 |
Truyền thông và mạng máy tính |
5480104 |
Thương mại điện tử |
5340122 |
Tiếng Anh |
5220206 |
Tiếng Hàn Quốc |
5220211 |
Tiếng Nhật |
5220212 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
5340417 |
Tài chính doanh nghiệp |
5340201 |
Logistic |
5340113 |
Kỹ thuật xây dựng |
5580201 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
5580210 |
Quản trị du lịch MICE |
5810105 |
Quản trị lữ hành |
5810104 |
Quản trị khách sạn |
5810201 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |
Kỹ thuật làm bánh |
5810210 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com