1. Thời gian xét tuyển
* Xét tuyển thẳng/xét kết quả thi THPT
* Xét học bạ THPT
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh tuyển sinh đại học chính quy năm 2024 bằng hình thức xét tuyển theo 3 phương thức:
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
5. Học phí
Ghi chú: Mức học phí trên thực hiện theo quy định tại NĐ 81/2021/NĐ-CP ngày 28/08/2021 của Thủ tướng Chính phủ và Nghị quyết số 97/NQ-CP ngày 31/12/2023 của Chính Phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 81/2021/NĐ-CP ngày 28/08/2021 của Chính phủ về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo;
STT
|
Tên ngành/ Chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu | |
THPT, tuyển thẳng | Học bạ | ||||
1
|
Kế toán |
7340301
|
A00
A09 C01 D01 |
40 | 70 |
- Kế toán tổng hợp | |||||
2
|
Quản trị kinh doanh |
7340101
|
A00
A09 C01 D01 |
30 | 50 |
- Quản trị kinh doanh tổng hợp | |||||
- Quản trị dịch vụ Du lịch – Khách sạn | |||||
3
|
Tài chính - ngân hàng |
7340201
|
A00
A09 C01 D01 |
20 | 30 |
- Tài chính doanh nghiệp | |||||
4
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7510303
|
A00
A09 C01 D01 |
80 | 120 |
- Công nghệ tự động hóa | |||||
5
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301
|
A00
A09 C01 D01 |
80 | 150 |
- Công nghệ kỹ thuật điện tử | |||||
- Công nghệ kỹ thuật điện | |||||
- Công nghệ cơ điện | |||||
- Công nghệ điện lạnh | |||||
- Công nghệ cơ điện mỏ | |||||
6
|
Công nghệ thông tin |
7480201
|
A00
A09 C01 D01 |
40 | 70 |
- Hệ thống thông tin | |||||
- Mạng máy tính | |||||
- Công nghệ phần mềm | |||||
7
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201
|
A00
A09 C01 D01 |
40 | 70 |
- Tự động hóa thiết kế Công nghệ cơ khí | |||||
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí mỏ | |||||
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí ô tô | |||||
8
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102
|
A00
A09 C01 D01 |
20 | 10 |
- Xây dựng mỏ và công trình ngầm | |||||
- CNKT công trình xây dựng hầm và cầu | |||||
9
|
7520601
|
A00
A09 C01 D01 |
10 | 20 | |
- Khai thác mỏ | |||||
10
|
Kỹ thuật tuyển khoáng |
7520607
|
A00
A09 C01 D01 |
10 | 20 |
- Kỹ thuật tuyển khoáng sản rắn | |||||
- Cơ điện tuyển khoáng | |||||
11
|
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
7520503
|
A00
A09 C01 D01 |
10 | 10 |
- Trắc địa mỏ |
|||||
- Trắc địa công trình |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn vào các ngành của trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh như sau:
STT |
Ngành học |
Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | ||||
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
Kế toán |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
3 |
Tài chính ngân hàng |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
6 |
Kỹ thuật mỏ |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
9 |
Công nghệ thông tin |
15 |
16 |
15 |
18 |
15,00 |
18,00 |
15,00 |
18,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com