1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào ưu tiên xét tuyển
* Phương thức 100
* Phương thức 200
- Đối với thí sinh dự tuyển các ngành (trừ ngành Dược, Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học), ngưỡng đầu vào như sau:
- Đối với thí sinh dự tuyển vào Đại học các ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học, ngưỡng đầu vào được áp dụng như sau:
- Đối với thí sinh dự tuyển vào Đại học ngành Dược, ngưỡng đầu vào được áp dụng như sau:
* Phương thức 405
* Phương thức 406
* Phương thức 500
- Thí sinh dự tuyển các ngành (trừ ngành Dược, Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học) ngưỡng đầu vào được áp dụng như sau:
- Thí sinh dự tuyển Đại học ngành Điều dưỡng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học đạt ngưỡng đầu vào như sau:
- Thí sinh dự tuyển Đại học ngành Dược, ngưỡng đầu vào như sau:
5. Học phí
Mức học phí dự kiến:
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
100 200 |
A00, A01, B00, D01 |
40 160 |
2 | Luật kinh tế | 7380107 |
100 200 500 |
A00, A01, D01, C00 |
15 30 105 |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 |
100 200 |
A00, A01, B00, D01 |
05 20 |
4 | Dược học | 7720201 |
100 200 500 |
A00, A02, B00, D07 |
40 80 280 |
5 | Thú y | 7640101 |
100 200 |
A00, A01, B00, D01 |
30 120 |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
100 200 |
A00, A01, A02, D01 |
26 110 |
7 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 |
100 200 |
A00, A01, B00, D07 |
05 25 |
8 | Kế toán | 7340301 |
100 200 |
A00, A01, B00, D01 |
20 80 |
9 | Tài chính - ngân hàng | 7340201 |
100 200 |
A00, A01, B00, D01 |
20 80 |
10 | Điều dưỡng | 7720301 |
100 200 500 |
A00, A01, B00, B08 |
25 50 176 |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
100 200 |
A01, D01, D04, D20 |
40 160 |
12 | Ngôn ngữ Nhật Bản | 7220209 |
100 200 |
A01, C00, D01, D14 |
20 80 |
13 | Thương mại điện tử | 7340122 |
100 200 |
A00, A01, D01, D07 |
20 80 |
14 | Kiến trúc | 7580101 |
406 405 |
V00, V01, V02, H00 |
10 15 |
15 | Xét nghiệm Y học | 7220601 |
100 200 500 |
A00, A02, B00, D07 |
20 40 140 |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 |
100 200 |
A00, A01, B00, D07 |
15 55 |
17 | Quản lý nhà nước | 7310205 |
100 200 500 |
A00, A01, D01, C00 |
05 10 35 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
STT | Ngành |
Năm 2018 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
||||
Kết quả THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
1 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
2 |
Công nghệ Thông tin |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
3 |
Kỹ thuật Xây dựng |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
4 |
Kiến trúc |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
6 |
Quản trị Kinh doanh |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
7 |
Tài chính - Ngân hàng |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
8 |
Luật kinh tế |
13 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||
9 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
10 |
Kế toán |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
11 |
Quản lý nhà nước |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
12 |
Điều dưỡng |
13 | 16,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | ||
13 |
Thú y |
13 | 16,5 | 15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 |
14 |
Dược học |
21 | 24 | 21,00 | 24,00 | ||||
15 |
Thương mại điện tử |
15 | 16,5 | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
19 | 19,5 | 19,00 | 19,50 | 19,00 | 19,50 | ||
17 | Ngôn ngữ Nhật | 15,00 | 16,50 | 15,00 | 16,50 | ||||
18 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15,00 | 16,50 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com