1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng, điều kiện ĐKXT
- Phương thức 1:
- Phương thức 2:
- Phương thức 3:
4.3. Chính sách ưu tiên và tuyển thẳng
5. Học phí
STT | Tên trường, ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp | Chỉ tiêu dự kiến |
||
Xét kết quả thi TN THPT | Xét học bạ | Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển |
|||||
1 |
(Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 60 | 80 | 10 |
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
2 | Thú y | 7640101 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 70 | 90 | 10 |
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
3 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 70 | 90 | 10 |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Sinh học, Anh văn | D08 | ||||||
Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||||
4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 15 | 25 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Sinh học, Anh văn | D08 | ||||||
Toán, Sinh học, GDCD | B04 | ||||||
5 | Kỹ thuật cơ – điện tử | 7520114 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 30 | 50 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Vật lí, Anh văn
hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01
A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 30 | 40 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Vật lí, Anh văn
hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01
A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||||
7 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 25 | 35 | - |
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | ||||||
8 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 80 | 120 | - |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01
B04 |
||||||
9 | Quản lý thủy sản | 7620305 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 30 | 50 | - |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01
B04 |
||||||
10 | Bệnh học thủy sản | 7620302 | Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | 30 | 50 | - |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | ||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01
B04 |
||||||
11 |
Chuyên ngành:
|
7850103 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 60 | 90 | 10 |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 | ||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 | ||||||
12 |
Chuyên ngành:
|
7340116 | Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | 40 | 60 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 | ||||||
13 |
(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 20 | 20 | - |
Toán, Sinh học, Ngữ Văn | B03 | ||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý | A07 | ||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 | ||||||
14 | Phát triển nông thôn | 7620116 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | 30 | 30 | - |
Toán, Sinh học, Ngữ Văn | B03 | ||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý | A07 | ||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 | ||||||
15 | Khoa học cây trồng | 7620110 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 20 | 30 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02
B04 |
||||||
16 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 20 | 30 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02
B04 |
||||||
17 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 20 | 30 | - |
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | ||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh | D08 | ||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02
B04 |
||||||
18 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 7620119 | Toán, Lịch sử, Địa lý | A07 | 25 | 25 | - |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh | D10 | ||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | C00 | ||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | C04 | ||||||
19 | Lâm nghiệp | 7620210 | Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Sinh học, Văn; Toán, Vật lí, Sinh học; |
20 | 30 | - |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
||
1 |
Quản lý tài nguyên rừng |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
2 |
Nuôi trồng thủy sản |
17 |
15 |
15,00 |
15,00 |
3 |
Quản lý thủy sản |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
4 |
Bệnh học thủy sản |
16 |
|
15,00 |
15,00 |
5 |
Khoa học cây trồng |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
6 |
Bảo vệ thực vật |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
7 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
18,50 |
16 |
16,00 |
15,00 |
8 |
Thú y |
20,50 |
20 |
18,00 |
17,50 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
19,50 |
20 |
16,00 |
16,00 |
10 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
12 |
Quản lý đất đai |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
13 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
14 |
Phát triển nông thôn |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
15 |
Bất động sản |
16 |
15 |
15,00 |
15,00 |
16 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
17 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
15 |
15 |
15,00 | 15,00 |
18 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
15 |
15 |
15,00 |
15,00 |
19 |
Lâm nghiệp |
|
15 |
15,00 |
15,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com