1. Thời gian xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện ĐKXT
5. Học phí
STT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu dự kiến |
1 | Y khoa | 7720101 | B00 | 440 |
2 | Răng – Hàm –Mặt | 7720501 | B00 | 160 |
3 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 70 |
4 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 150 |
5 | Dược học | 7720201 | A00 | 210 |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 270 |
7 | Hộ sinh | 7720302 | B00 | 50 |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 170 |
9 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 100 |
10 | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 20 |
11 | Dinh dưỡng | 7720401 | B00 B08 |
50 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Y Dược - Đại học Huế như sau:
STT |
Ngành |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2023 | Năm 2024 |
1 |
Y khoa |
27,25 |
- Xét theo KQ thi TN THPT: 26,40 - Xét điểm thi TN THPT năm 2022 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: 24,40 |
- Xét điểm thi TN THPT năm 2023: 26,00 - Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: 24,50 |
26,30 |
2 |
Y khoa (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) |
|
|
|
25,50 |
3 |
Răng - Hàm - Mặt |
26,85 |
26,20 |
- Xét điểm thi TN THPT năm 2023: 25,80 - Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: 23,80 |
25,95 |
4 |
Răng - Hàm - Mặt (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) |
|
|
|
25,20 |
5 |
Y học dự phòng |
19,50 |
19,0 |
19,05 |
19,00 |
6 |
Y học cổ truyền |
24,90 |
21,0 |
22,70 |
23,50 |
7 |
Dược học |
24,90 |
25,10 |
- Xét điểm thi TN THPT năm 2023: 24,70 - Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế: 22,70 |
24,55 |
8 |
Dược học (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) |
|
|
|
22,55 |
9 |
Điều dưỡng |
21,90 |
19,0 |
19,05 |
19,90 |
10 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
24,50 |
19,30 |
20,70 |
21,70 |
11 |
Kỹ thuật Hình ảnh Y học |
23,50 |
19,0 |
19,05 |
19,80 |
12 |
Y tế công cộng |
16,00 |
16,0 |
16,00 |
15,00 |
13 |
Hộ sinh |
19,50 |
19,0 |
19,00 |
19,00 |
14 |
Dinh dưỡng |
|
|
|
15,00 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com