1. Thời gian xét tuyển
Thí sinh nộp hồ sơ tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo 01 trong 03 hình thức sau (khuyến khích nộp hồ sơ trực tuyến):
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
4.1. Phương thức xét tuyển
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKXT
4.3. Chính sách ưu tiên: Xét tuyển thẳng; ưu tiên xét tuyển...
5. Học phí
Mức học phí năm học 2024 – 2025 chi tiết từng ngành xem TẠI ĐÂY (Mục 10.1).
STT |
Tên ngành |
Mã ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
7720101 | 400 | B00 | |
2 | 7720115 | 80 | B00 | |
3 | 7720501 | 120 | B00 | |
4 | 7720110 | 100 | B00 | |
5 | 7720701 | 60 | B00 | |
6 | 7720601 | 80 | B00 | |
7 |
(Chương trình tiên tiến) |
7720301 | 130 | B00 |
8 | 7720401 | 100 | B00 | |
9 |
Khúc xạ Nhãn khoa |
7720699 | 70 | B00 |
10 | 7720603 | 70 | B00 | |
11 |
7720302 | 50 | B00 | |
12 |
Kỹ thuật phục hình răng | 7720502 | 50 | B00 |
13 |
7310401 | 60 | B00, D01, C00 |
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Điểm chuẩn của trường Đại học Y Hà Nội như sau:
STT | Ngành | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 |
1 |
Y khoa |
28,85 | 28,15 | 27,73 |
Mã PTXT 100: 28,27 Mã PTXT 409: 26,55 |
2 |
Y khoa (Kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) |
27,5 | 26,25 | 26,00 | - |
3 |
Y học Cổ truyền |
26,2 | 25,25 | 24,77 | Mã PTXT 100: 25,29 |
4 |
Răng Hàm Mặt |
28,45 | 27,7 | 27,50 |
Mã PTXT 100: 27,67 Mã PTXT 409: 26,10 |
5 |
Răng Hàm Mặt (Kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) |
25,50 | - | ||
6 |
Y học Dự phòng |
24,85 | 23,15 | 22,30 | Mã PTXT 100: 22,94 |
7 |
Y tế Công cộng |
23,8 | 21,5 | 20,70 |
B00: 22,85 B08: 22,35 D01: 24,30 |
8 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
26,2 | 25,55 | 24,85 | Mã PTXT 100: 25,35 |
9 |
Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến) |
25,60 | 24,7 | 24,00 |
Mã PTXT 100: 24,59 Mã PTXT 409: 21,75 |
10 |
Điều dưỡng (Chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) |
21,00 | - | ||
11 |
Dinh dưỡng |
24,65 | 23,25 | 23,19 | Mã PTXT 100: 23,33 |
12 |
Khúc xạ nhãn khoa |
26,2 | 25,8 | 25,40 | Mã PTXT 100: 25,38 |
13 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 22,70 | Mã PTXT 100: 24,07 | ||
14 | Hộ sinh |
Mã PTXT 100: 22,95 Mã PTXT 402: 76,50 |
|||
15 | Kỹ thuật Phục hình răng |
Mã PTXT 100: 24,15 |
|||
16 | Tâm lý học |
B00: 25,46 C00: 28,83 D01: 26,86 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com