ĐH Quốc gia TP.HCM đã công bố đề thi mẫu cho kỳ thi Đánh giá năng lực 2023. Thí sinh theo dõi để có định hướng ôn tập, chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.
Like và Theo dõi Fanpage Tuyển sinh số (https://www.facebook.com/tuyensinhso/) để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh và tài liệu ôn thi học kì, ôn thi THPT quốc gia. |
Tuyển sinh số xin gửi tới các thí sinh Đề thi tham khảo Đánh giá năng lực 2023 do ĐH Quốc gia TP.HCM công bố, có cả đáp án tham khảo.
XEM VÀ TẢI TẠI ĐÂY
Đáp án tham khảo:
1. A |
2. D |
3. A |
4. A |
5. B |
6. C |
7. C |
8. A |
9. C |
10. A |
11. C |
12. A |
13. B |
14. A |
15. A |
16. A |
17. D |
18. A |
19. B |
20. B |
21. C |
22. B |
23. A |
24. B |
25. C |
26. B |
27. C |
28. A |
29. B |
30. C |
31. D |
32. B |
33. B |
34. D |
35. C |
36. C |
37. B |
38. A |
39. D |
40. B |
41. D |
42. C |
43. C |
44. B |
45. D |
46. D |
47. B |
48. C |
49. C |
50. A |
51. B |
52. D |
53. C |
54. C |
55. A |
56. D |
57. D |
58. C |
59. D |
60. A |
61. B |
62. D |
63. C |
64. D |
65. I |
66. D |
67. B |
68. D |
69. B |
70. A |
71. B |
72. C |
73. D |
74. B |
75. A |
76. A |
77. A |
78. A |
79. B |
80. A |
81. A |
82. B |
83. C |
84. D |
85. A |
86. D |
87. A |
88. C |
89. C |
90. B |
91. A |
92. B |
93. A |
94. D |
95. A |
96. A |
97. A |
98. A |
99. A |
100. C |
101. A |
102. B |
103. A |
104. D |
105.B |
106.C |
107. A |
108. C |
109. C |
110. C |
111. A |
112. D |
113. B |
114.D |
115. A |
116. D |
117. B |
118. B |
119. D |
120. B |
ĐH Quốc gia TP.HCM thông tin về thời gian đăng ký và tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực 2023. Theo đó, năm nay, trường tổ chức 2 đợt thi, cách nhau 2 tháng, thí sinh có thể đăng ký cả hai đợt thi.
Cấu trúc bài thi Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh gồm 3 phần
Bài thi gồm 120 câu hỏi trắc nghiệm với thời gian làm bài 150 phút.
Nội dung | Số câu | Thứ tự câu |
Phần 1: Ngôn ngữ | ||
1.1 Tiếng Việt | 20 | 1-40 |
1.2 Tiếng Anh | 20 | |
Phần 2: Toán học, tư duy logic, phân tích số liệu | ||
2.1 Toán học | 10 | 41 - 70 |
2.2 Tư duy logic | 10 | |
2.3 Phân tích số liệu | 10 | |
Phần 3: Giải quyết vấn đề | ||
3.1 Hóa học | 10 | 71 - 120 |
3.2 Vật lý | 10 | |
3.3 Sinh học | 10 | |
3.4 Địa lý | 10 | |
3.5 Lịch sử | 10 |
Xem thêm: |
Jennie