Việc học từ vựng theo chủ đề giúp thí sinh ghi nhớ lâu hơn. Bổ sung từ mới trong Tiếng Anh để ôn luyện cho kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới nhé.
Like và Theo dõi Fanpage Tuyển sinh số (https://www.facebook.com/tuyensinhso/) để cập nhật thêm nhiều tin tức tuyển sinh và tài liệu ôn thi học kì, ôn thi THPT quốc gia. |
TỪ VỰNG (TỪ LOẠI) | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/ |
diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | thợ cắt tóc |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | dược sĩ |
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ | thợ ống nước |
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ | người môi giới bất động sản |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | thợ may |
taxi driver (n) | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ | tài xế xe taxi |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân, tiếp tân |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | anh chị em ruột |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
grandparent (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông hoặc bà (grandparents: ông bà) |
relative (n) | /ˈrelətiv/ | họ hàng |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
violet (n) | /ˈvaiəlit/ | màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | màu be |
pink (n) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | màu chàm |
navy (blue) (n, adj) | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | màu xanh tím than |
ivory (n, adj) | /ˈaɪ.vɚ.i/ | màu trắng ngà |
coral (n, adj) | /ˈkɔːr.əl/ | màu hồng san hô |
teal (n, adj) | /tiːl/ | màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) |
blond (n, adj) | /blɑnd/ | vàng hoe |
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
animal | n | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật, thú vật |
Arctic | n, adj | /ˈɑːrk.tɪk/ | vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực |
atmosphere | n | /ˈæt.mə.sfɪr/ | khí quyển |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
breezy | adj | /ˈbriː.zi/ | gió thổi hiu mát |
bush | n | /bʊʃ/ | bụi cây, bụi rậm |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
cliff | n | /klɪf/ | vách đá |
coal | n | /koʊl/ | than đá |
creek | n | /kriːk/ | lạch, nhánh sông, sông con |
daisy | n | /ˈdeɪ.zi/ | hoa cúc |
deforestation | n | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | sự tàn phá rừng |
desert | n | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc, hoang mạc |
ecological | adj | /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/ |
(thuộc) sinh thái |
environment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
eruption | n | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào (núi lửa) |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
flower | n | /ˈflaʊ.ɚ/ | hoa |
fossil | n, adj | /ˈfɑː.səl/ | chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá |
gloomy | adj | /ˈɡluː.mi/ | u ám, ảm đạm |
graze | v | /ɡreɪz/ | thả (súc vật) ăn cỏ |
herd | n | /hɝːd/ | bầy, đàn (vật nuôi) |
highland | n | /ˈhaɪ.lənd/ | cao nguyên |
hurricane | n | /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ /ˈhɝː.ɪ.kən/ |
bão |
insect | n | /ˈɪn.sekt/ | côn trùng, sâu bọ |
livestock | n | /ˈlaɪv.stɑːk/ | vật nuôi, thú nuôi |
meadow | n | /ˈmed.oʊ/ | đồng cỏ, bãi cỏ |
misty | adj | misty | có sương mù |
mountain | n | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
mud | n | /mʌd/ | bùn |
overcast | v, adj | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | mây phủ; tối sầm do mây phủ |
peninsula | n | /pəˈnɪn.sə.lə/ | bán đảo |
petal | n | /ˈpet̬.əl/ | cánh hoa |
planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
pond | n | /pɑːnd/ | ao nước |
river | n | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
riverbank | n | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông |
root | n | /ruːt/ | gốc, rễ cây |
rubbish | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác rưởi |
savanna | n | /səˈvæn.ə/ | hoang mạc, thảo nguyên |
scenery | n | /ˈsiː.nɚ.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
sea | n | /siː/ | biển |
season | n | /ˈsiː.zən/ | mùa trong năm |
seed | n | /siːd/ | hạt giống |
slaughter | n, v | /ˈslɑː.t̬ɚ/ | sự giết mổ; giết mổ thịt |
sleet | n, v | /sliːt/ | mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết |
slope | n | /sloʊp/ | dốc |
snowslide | n | /ˈsnōˌslīd/ | tuyết lở |
soil | n | /sɔɪl/ | đất trồng, đất dai |
solar | adj | /ˈsoʊ.lɚ/ | (thuộc) mặt trời |
sunshine | n | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh sáng mặt trời, ánh nắng |
sustainable | adj | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững |
temperature | n | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
tornado | n | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
tsunami | n | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
valley | n | /ˈvæl.i/ | thung lũng, châu thổ, lưu vực |
vapor | v | /ˈveɪ.pər/ | bốc hơi |
vivid | adj | /ˈvɪv.ɪd/ | sống động, mãnh liệt |
volcano | n | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
waterfall | n | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
wild | n, adj | /waɪld/ | thiên nhiên hoang dại; hoang dại |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã |
winter | n | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
assignment | n | /əˈsaɪn.mənt/ | bài tập tiểu luận |
boarding school | n | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
campus | n | /ˈkæm.pəs/ | khu trường học, địa điểm trường học |
co-education | n | /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | nam nữ đồng giáo |
concentrate | v | /ˈkɑːn.sən.treɪt/ | tập trung |
coursework | n | /ˈkɔːrs.wɝːk/ | đồ án môn học |
curriculum | n | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | chương trình giảng dạy |
distance learning | n | /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ | việc học từ xa, học trực tuyến |
eager beaver | n | /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ | người chăm chỉ, tham việc |
enroll | v | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký |
evaluation | n | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | sự đánh giá |
fellowship | n | /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ | đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh |
final (exam) | n | /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ | bài thi cuối kỳ |
graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp, ra trường |
higher education | n | /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục cấp đại học |
illiterate | n | /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ | mù chữ, thất học |
institution | n | /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ | viện, cơ quan |
internship | n | /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ | kỳ thực tập |
kindergarten | n | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
lecture | n | /ˈlek.tʃɚ/ | bài giảng, bài diễn thuyết |
literacy | n | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ | khả năng biết đọc và viết |
material | n | /məˈtɪr.i.əl/ | học liệu |
physical education | n | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục thể chất |
plagiarize | v | /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ | đạo văn, sao chép |
practice | n | /ˈpræk.tɪs/ | bài luyện tập |
premise | n | /ˈprem.ɪs/ | giả thuyết, tiền đề |
preschool | n, adj | /ˈpriː.skuːl/ | trường mầm non |
primary school | n | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
private school | n | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư |
qualification | n | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ chuyên môn |
secondary school | n | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | trường trung học, trường cấp 2 |
syllabus | n | /ˈsɪl.ə.bəs/ | giáo trình |
teacher’s pet | n | /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ | học sinh cưng của giáo viên |
thesis | n | /ˈθiː.sɪs/ | luận văn, luận án |
tuition | n | /tuːˈɪʃ.ən/ | hoạt động giảng dạy, hướng dẫn |
undergraduate | n | /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ | sinh viên chưa tốt nghiệp |
vocational school | n | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ |
trường dạy nghề |
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
ankle | n | /ˈæŋ.kəl/ | mắt cá chân |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
armpit | n | /ˈɑːrm.pɪt/ | nách |
beard | n | /bɪrd/ | râu |
breast | n | /brest/ | ngực, vú (phụ nữ) |
calf | n | /kæf/ | bắp chân |
cheek | n | /tʃiːk/ | má |
chest | n | /tʃest/ | ngực (chung) |
chin | n | /tʃɪn/ | cằm |
earlobe | n | /ˈɪr.loʊb/ | dái tai |
elbow | n | /ˈel.boʊ/ | khuỷu tay |
eyebrow | n | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
eyelash | n | /ˈaɪ.læʃ/ | lông mi |
eyelid | n | /ˈaɪ.lɪd/ | mí mắt |
face | n | /feɪs/ | gương mặt |
finger | n | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
forearm | n | /ˈfɔːr.ɑːrm/ | cẳng tay |
forehead | n | /ˈfɑː.rɪd/ | trán |
gum | n | /ɡʌm/ | nướu, lợi |
heel | n | /hiːl/ | gót chân |
hip | n | /hɪp/ | hông |
index finger | n | /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay trỏ |
jaw | n | /dʒɑː/ | hàm, quai hàm |
knee | n | /niː/ | đầu gối |
knuckle | n | /ˈnʌk.əl/ | khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) |
leg | n | /leɡ/ | chân |
lip | n | /lɪp/ | môi |
mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
mustache | n | /ˈmʌs.tæʃ/ | râu mép, ria |
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
accepting | adj | /əkˈsep.tɪŋ/ | chấp nhận |
admiration | n | /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ | sự ngưỡng mộ |
adoring | adj | /əˈdɔːr.ɪŋ/ | tha thiết, trìu mến |
annoyed | adj | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực bội, bị làm phiền |
antsy | adj | /ˈænt.si/ | căng thẳng, sốt ruột |
anxious | adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, bồn chồn |
apologetic | adj | /əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/ | hối lỗi, biện hộ |
appalled | adj | /əˈpɑːld/ | kinh hãi, sợ sệt |
astonished | adj | /əˈstɑː.nɪʃt/ | kinh ngạc |
awed | adj | /ɑːd/ | thán phục, nể sợ |
bashful | adj | /ˈbæʃ.fəl/ | rụt rè, bẽn lẽn |
bemused | adj | /bɪˈmjuːzd/ | sửng sốt, kinh ngạc |
bored | adj | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
bothered | adj | /ˈbɑː.ðɚd/ | bực mình, khó chịu |
brooding | adj | /ˈbruː.dɪŋ/ | ủ ê, não nề |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh |
captivated | adj | |ˈkæptɪveɪtɪd| | bị hớp hồn, choáng ngợp |
carefree | adj | /ˈker.friː/ | vô tư lự |
certain | adj | /ˈsɝː.tən/ | quả quyết, chắc chắn |
clueless | adj | /ˈkluː.ləs/ | ngây người |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh lùng |
cranky | adj | /ˈkræŋ.ki/ | kỳ quặc |
delighted | adj | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, mừng rỡ |
delirious | adj | /dɪˈlɪr.i.əs/ | cuồng nhiệt, điên cuồng |
derisive | adj | /dɪˈraɪ.sɪv/ | nhạo báng, giễu cợt |
desperate | adj | /ˈdes.pɚ.ət/ | tuyệt vọng, chán trường |
disturbed | adj | /dɪˈstɝːbd/ | bối rối, lúng túng |
dopey | adj | /ˈdoʊ.pi/ | mơ màng, uể oải |
doubtful | adj | /ˈdaʊt.fəl/ | nghi hoặc, hoài nghi |
down | adj | /daʊn/ | nản lòng, chán nản |
drained | adj | /dreɪnd/ | kiệt sức |
edgy | adj | /ˈedʒ.i/ | cáu kỉnh |
elated | adj | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | phẩn khởi, hân hoan |
embarrassed | adj | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
empathetic | adj | /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | đồng cảm, xót xa |
engrossed | adj | /ɪnˈɡroʊst/ | bị mê hoặc |
enlightened | adj | /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ | được làm sáng tỏ, được thông suốt |
envious | adj | /ˈen.vi.əs/ | ghen tị, độ kỵ |
excited | adj | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hưng phấn, sôi nổi |
excluded | adj | /ɪkˈskluːd/ | bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng |
exhausted | adj | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt lử |
flabbergasted | adj | /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ | sửng sốt, thất kinh |
foolish | adj | /ˈfuː.lɪʃ/ | dại dột |
frazzled | adj | /ˈfræz.əld/ | mệt rã rời, kiệt quệ |
fretful | adj | /ˈfret.fəl/ | bực tức, khó chịu |
frustrated | adj | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | nản lòng, nản chí |
furious | adj | /ˈfʊr.i.əs/ | giận dữ, điên tiết |
giddy | adj | /ˈɡɪd.i/ | chóng mặt, choáng váng |
glad | adj | /ɡlæd/ | vui sướng |
gleeful | adj | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, mừng rỡ |
guarded | adj | /ˈɡɑːr.dɪd/ | thận trọng, ý tứ |
guilty | adj | /ˈɡɪl.ti/ | mặc cảm, cảm thấy tội lỗi |
hankering | n | /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ | khao khát, thèm muốn |
hesitant | adj | /ˈhez.ə.tənt/ | do dự, ngập ngừng |
hollow | adj | /ˈhɑː.loʊ/ | trống rỗng |
horrified | adj | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
hostile | adj | /ˈhɑː.stəl/ | chống đối, thù địch |
humiliated | adj | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ | cảm giác bẽ mặt, xấu hổ |
hysterical | adj | /hɪˈster.ɪ.kəl/ | kích động, cuồng loạn |
indifferent | adj | /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ |
indignant | adj | /ɪnˈdɪɡ.nənt/ | căm phẫn, phẫn nộ |
intense | adj | /ɪnˈtens/ | mãnh liệt, nồng nhiệt |
interested | adj | /ˈɪn.trɪ.stɪd/ | hứng thú, thích thú |
intoxicated | adj | /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/ | say sưa |
irritated | adj | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | tức tối, khó chịu |
jittery | adj | /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ | bồn chồn, dễ bị kích động |
jocular | adj | /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ | hài hước, vui vẻ |
jolly | adj | /ˈdʒɑː.li/ | vui tươi, nhộn nhịp |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan, vui mừng |
jumpy | adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | giật mình, hốt hoảng |
keen | adj | /kiːn/ | say mê, ham thích |
lethargic | adj | /ləˈθɑːr.dʒɪk/ | mệt mỏi, uể oải |
lonely | adj | /ˈloʊn.li/ | cô đơn |
longing | adj | /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ | thèm khát, thèm muốn |
lost | adj | /lɑːst/ | lạc lõng, mất phương hướng |
lucky | adj | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
melancholic | adj | /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ | u sầu, buồn bã |
miserable | adj | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | khốn khổ, đáng thương |
mortified | adj | /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ | xấu hổ, ái ngại |
mournful | adj | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm |
nasty | adj | /ˈnæs.ti/ | tục tĩu |
needy | adj | /ˈniː.di/ | thiếu thốn (về mặt tình cảm) |
nervous | adj | /ˈnɝː.vəs/ | lo lắng, bồn chồn |
numb | adj | /nʌm/ | lặng người |
obsessed | adj | /əbˈsest/ | ám ảnh |
offended | adj | /əˈfendɪd | phật ý, cảm thấy bị xúc phạm |
optimistic | adj | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | lạc quan, yêu đời |
overwhelmed | adj | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp, quá tải |
paranoid | adj | /ˈper.ə.nɔɪd/ | hoang tưởng |
passionate | adj | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nồng nhiệt, thiết tha |
peaceful | adj | /ˈpiːs.fəl/ | thanh thản, bình yên |
perky | adj | /ˈpɝː.ki/ | tươi tỉnh, vênh váo |
perplexed | adj | /pɚˈplekst/ | lúng túng, bối rối |
pessimistic | adj | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | bi quan |
petrified | adj | /ˈpet.rə.faɪd/ | làm sững sờ, chết điếng |
positive | adj | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực, lạc quan |
powerful | adj | /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ | quyền thế, quyền lực |
proud | adj | /praʊd/ | hãnh diện, tự hào |
rattled | adj | /ˈræt̬.əld/ | bồn chồn, lo lắng |
reflective | adj | /rɪˈflek.tɪv/ | trầm ngâm |
regretful | adj | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
remorseful | adj | /rɪˈmɔːr.sfəl/ | ăn năn, hối hận |
rueful | adj | /ˈruː.fəl/ | buồn bã, rầu rĩ |
satisfied | adj | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | thỏa mãn, hài lòng |
self-conscious | adj | /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ | e dè, ngượng nghịu |
selfish | adj | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive | adj | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | nhạy cảm, dễ tổn thương |
shameful | adj | /ˈʃeɪm.fəl/ | đáng hổ thẹn, ngượng |
shock | adj | /ʃɑːkt/ | bất ngờ, sốc |
sluggish | adj | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | lờ đờ, chậm chạp |
smug | adj | /smʌɡ/ | tự mãn |
snappy | adj | /ˈsnæp.i/ | dễ gắt gỏng, cáu kỉnh |
somber | adj | /ˈsɒm.bər/ | u sầu, ủ rũ |
speechless | adj | /ˈspiːtʃ.ləs/ | câm nín |
stressed | adj | /strest/ | căng thẳng |
stunned | adj | /stʌnd/ | sững sờ, bất ngờ |
submissive | adj | /səbˈmɪs.ɪv/ | ngoan ngoãn, dễ bảo |
suffering | adj | /səbˈmɪs.ɪv/ | đau đớn, đau khổ |
surprised | adj | /sɚˈpraɪzd/ | bất ngờ, ngạc nhiên |
thankful | adj | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
thoughtful | adj | /ˈθɑːt.fəl/ | trầm ngâm, suy tư |
troubled | adj | /ˈtrʌb.əld/ | băn khoăn, lo lắng |
upbeat | adj | /ˈʌp.biːt/ | vui vẻ, phấn chấn |
uptight | adj | /ˌʌpˈtaɪt/ | căng thẳng, lo lắng |
wary | adj | /ˈwer.i/ | thận trọng, đề phòng |
woeful | adj | /ˈwoʊ.fəl/ | thiểu não, buồn rầu |
wretched | adj | /ˈretʃ.ɪd/ | bất hạnh, đáng thương |
zealous | adj | /ˈzel.əs/ | hăng hái, sốt sắng |
Xem thêm: |
Jennie