Đi cùng với sự phát triển của công nghệ, phương tiện truyền dẫn cũng có những bước phát triển đột phá, ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ngày càng khẳng định vai trò quan trọng. Dưới đây, bài viết xin chia sẻ thông tin tổng quan về ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.
Các bạn tham khảo khung chương trình đào tạo và các môn học chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu trong bảng dưới đây.
I |
Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kĩ năng bổ trợ)
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamentals of Marxism-Leninism 1 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamentals of Marxism-Leninism 2 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
5 |
Tin học cơ sở 1 Informatics Fundamentals 1 |
6 |
Tin học cơ sở 4 Informatics Fundamentals 4 |
7 |
Tiếng Anh A1 English A1 |
8 |
Tiếng Anh A2 English A2 |
9 |
Tiếng Anh B1 English B1 |
10 |
Kỹ năng bổ trợ Soft Skills |
11 |
Giáo dục thể chất Physical Education |
12 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh
Homeland Defense and Security Education |
II |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
13 |
Đại số Algebra |
14 |
Giải tích 1 Calculus 1 |
15 |
Giải tích 2 Calculus 2 |
16 |
Cơ – Nhiệt Mechanical and Heat |
17 |
Điện – Quang Electricity and Optics |
III |
Khối kiến thức theo khối ngành |
18 |
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems |
19 |
Toán trong công nghệ Mathematics for Engineering |
20 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms |
IV |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
21 |
Toán học rời rạc Discrete Mathematics |
22 |
Lập trình hướng đối tượng Object-oriented Programming |
23 |
Kiến trúc máy tính Computer Architecture |
24 |
Nguyên lý hệ điều hành Principles of operating systems |
25 |
Cơ sở dữ liệu Database |
26 |
Mạng máy tính Computer Network |
V |
Khối kiến thức ngành |
V.1 |
Các học phần bắt buộc |
27 |
Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing |
28 |
Điện tử tương tự Analog Electronics |
29 |
Thực tập điện tử tương tự Analog Electronic Engineering Practice |
30 |
Điện tử số Digital Electronics |
31 |
Truyền thông Communications |
32 |
Mạng không dây Wireless Networks |
33 |
An toàn và an ninh mạng Network Security |
34 |
Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính
Advanced Topics in Communications and Computer Networks |
35 |
Thực tập chuyên ngành Professional Internship |
36 |
Dự án Projects |
V.2 |
Nhóm các học phần tự chọn 1 |
|
Định hướng truyền thông |
37 |
Truyền thông quang Optical Communications |
38 |
Truyền thông số và mã hóa Digital communications and Coding |
39 |
Truyền thông vệ tinh Satellite Communication |
40 |
Mạng truyền thông di động Mobile Communication Systems |
41 |
Mạng truyền thông máy tính 2
Networks and Computer Communications 2 |
42 |
Truyền thông vô tuyến Wireless Communications |
43 |
Truyền thông đa phương tiện Multimedia Communications |
|
Định hướng mạng máy tính |
44 |
Quản trị mạng Network Administration |
45 |
Lập trình mạng Network programming |
46 |
Đánh giá hiệu năng mạng Network Performance Evaluation |
47 |
Phân tích và thiết kế mạng máy tính
Analysis and Design of Computer Networks |
48 |
Các giải thuật phân tán Distributed algorithms |
49 |
Thực hành an ninh mạng Network security lab |
50 |
Thực hành hệ điều hành mạng Network operating system lab |
51 |
Các thiết bị mạng và môi trường truyền
Network Devices and Transmission Media |
V.3 |
Nhóm các học phần tự chọn 2 |
52 |
Phát triển ứng dụng Web Web application development |
53 |
Trí tuệ nhân tạo Artificial Intellegence |
54 |
Lập trình nâng cao Advanced Programming |
55 |
Lập trình nhúng và thời gian thực
Realtime embedded system programming |
56 |
Phát triển ứng dụng di động Web application development |
57 |
Các chuyên đề trong TT&MMT
Special Problems in Communications and Computer networks |
V.4 |
Các học phần bổ trợ |
58 |
Chuyên nghiệp trong công nghệ Professionalism in Engineering |
59 |
Thực tập điện tử số Digital Electronic Engineering Practice |
60 |
Tâm lý học đại cương General Psychology |
61 |
Khoa học quản lý đại cương General Management Science |
62 |
Kỹ thuật lãnh đạo và giao tiếp nhóm Leadership and Group Communication |
63 |
Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
64 |
Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
65 |
Báo chí truyền thông đại cương General Communication – Journalism |
66 |
Xã hội hóa truyền thông đại chúng và dư luận xã hội
Socialization of Mass Media and Social Opinions |
V.5 |
Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thể khoá luận tốt nghiệp
|
67 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis |
Theo Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Mã ngành: 7480102
- Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu xét tuyển các tổ hợp môn sau:
*Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng
Theo một số khảo sát, điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu dao động trong khoảng 14 - 18 điểm ( điểm chuẩn theo hình thức xét điểm thi THPT Quốc gia). Với phương thức xét học bạ THPT, điểm chuẩn của ngành khoảng 20 - 25 điểm tùy từng đơn vị tuyển sinh.
Các thí sinh muốn theo học ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu có thể đăng ký nguyện vọng vào các trường đại học sau:
- Khu vực miền Bắc:
- Khu vực miền Trung:
- Khu vực miền Nam:
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, sinh viên có thể đảm nhận một số công việc dưới đây:
Với cơ hội việc làm đa dạng, ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu có mức lương mở, tùy thuộc vào vị trí làm việc và năng lực chuyên môn. Tuy nhiên, đây được đánh giá là ngành học có mức lương cao và ổn định, dao động trong khoảng 8 - 15 triệu.
Để có thể theo học ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, bạn cần có một số tố chất dưới đây:
Trên đây là thông tin tổng quan về ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. Hy vọng bài viết đã đem đến tin tức hữu ích, giúp bạn tìm hiểu ngành học chính xác và cụ thể nhất.